Có 2 kết quả:
副經理 fù jīng lǐ ㄈㄨˋ ㄐㄧㄥ ㄌㄧˇ • 副经理 fù jīng lǐ ㄈㄨˋ ㄐㄧㄥ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deputy director
(2) assistant manager
(2) assistant manager
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deputy director
(2) assistant manager
(2) assistant manager
Bình luận 0